Vải địa kỹ thuật ART và vải địa kỹ thuật TS

Một vài đặc điểm của vải địa kỹ thuật TS

Vải địa kỹ thuật TS là một sản phẩm quan trọng trong lĩnh vực xây dựng và quản lý đất, với nhiều đặc điểm nổi bật. Đầu tiên, vải này được sản xuất từ 100% polypropylene chính phẩm, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống lại các yếu tố môi trường như tia cực tím (UV). Điều này tương tự như việc mặc áo khoác có khả năng chống nắng trong những ngày hè oi ả, giúp bảo vệ không chỉ bản thân mà còn cả cấu trúc dưới đất.

Một trong những đặc điểm đáng chú ý khác của vải địa kỹ thuật TS là khả năng chịu kéo đứt cao, dao động từ 9.5kN/m đến 28kN/m. Điều này đồng nghĩa với việc vải có thể hỗ trợ và gia cường cho nền móng trong các công trình xây dựng, như một chiếc cầu nối bền bỉ giữa mặt đất và các vật liệu xây dựng khác. Hãy tưởng tượng một tòa nhà chọc trời: nếu nó không có một nền móng vững chắc, thì mọi công sức bỏ ra sẽ trở thành vô nghĩa. Vải địa TS chính là anh hùng thầm lặng trong kịch bản đó.

Vải địa kỹ thuật ART và vải địa kỹ thuật TS

Khả năng thoát nước của vải địa kỹ thuật TS cũng là một trong những ưu điểm lớn. Nó cho phép nước chảy qua mà không làm mất đi tính ổn định của đất, điều này rất quan trọng trong việc quản lý nước mưa và ngăn ngừa hiện tượng sạt lở hoặc lún đất. Đây có thể so sánh với việc lắp đặt một hệ thống thoát nước hiệu quả trong một khu vườn, nơi cây xanh cần nước nhưng cũng không muốn bị ngập úng.

Ngoài ra, vải địa TS còn có khả năng phân cách và bảo vệ các lớp đất bên dưới khỏi sự xâm nhập của rễ cây hay các tác động bên ngoài, giúp duy trì sự cân bằng và bền vững cho công trình. Nếu chúng ta ví von về sự bảo vệ này, vải địa có thể được xem như một lớp giáp bảo vệ cho đất, giữ cho tất cả mọi thứ nằm trong sự kiểm soát và ổn định.

Vải địa kỹ thuật TS20 Công dụng, Đặc tính, Ưu điểm và Ứng dụng

Vải địa kỹ thuật ART và vải địa kỹ thuật TS

Tóm lại, vải địa kỹ thuật TS không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu xây dựng; nó mang trong mình nhiều chức năng và giá trị thiết thực, giống như một chiến binh dũng cảm trong cuộc chiến bảo vệ và phát triển cơ sở hạ tầng. Với những đặc điểm vượt trội này, vải địa TS không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn mở ra nhiều tiềm năng cho các ứng dụng trong tương lai.

Vài tính chất nổi bật của vải địa kỹ thuật ART

Vải địa kỹ thuật ART, đặc biệt là dòng ART 7, đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong ngành xây dựng và các ứng dụng công nghiệp nhờ vào những tính chất nổi bật mà nó sở hữu. Đầu tiên, vải địa kỹ thuật này được sản xuất từ nguyên liệu xơ Polypropylene hoặc Polyester nhập khẩu, cho thấy sự đầu tư nghiêm túc vào chất lượng của từng sản phẩm. Tính chất không dệt giúp vải có khả năng phân tán lực tốt hơn, tương tự như cách mà một tấm đệm hỗ trợ cơ thể bằng cách phân bố đều áp lực.

Một trong những điểm mạnh đáng chú ý của vải địa ART 7 là cường độ chịu kéo lên đến 7 kN/m, nghĩa là nó có thể chịu được áp lực lớn mà không dễ bị hư hỏng. Điều này lý tưởng cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng nơi mà sức bền và độ ổn định là cần thiết. Hãy tưởng tượng bạn đang xây dựng một con đập, nơi mà đất và đá phải được giữ vững. Vải địa kỹ thuật như ART 7 chính là lớp bảo vệ bên dưới, giữ mọi thứ ở đúng vị trí.

Ngoài ra, vải địa ART 7 còn nổi bật với tính thấm tốt, cho phép nước thoát nhanh chóng mà không làm suy giảm cấu trúc nền đất. Tính năng này rất quan trọng trong việc ngăn chặn hiện tượng tích tụ nước có thể dẫn đến sự sụt lún hay biến dạng công trình. Trong khi đó, độ giãn thấp giúp duy trì hình dạng và kích thước của vải dưới tác động của trọng lượng và lực bên ngoài, bảo đảm rằng chức năng của nó không bị ảnh hưởng theo thời gian.

Tất cả những tính chất này không chỉ mang lại lợi ích trong quá trình thi công mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng. Một ví dụ điển hình có thể là việc sử dụng vải địa kỹ thuật ART trong các công trình giao thông, nơi mà sự di chuyển và tải trọng liên tục yêu cầu vật liệu phải có khả năng phục hồi và chống chịu tốt. Việc lựa chọn vải địa thích hợp có thể quyết định thành bại của công trình, giống như việc chọn đúng chiếc xe cho một cuộc hành trình dài vậy.

Cuối cùng, với những ưu điểm nổi bật về cường độ, tính thấm và độ bền, vải địa kỹ thuật ART 7 không chỉ là một sản phẩm vật liệu xây dựng đơn thuần mà còn là một giải pháp hiệu quả góp phần tạo nên sự bền vững cho các công trình hiện đại. Những cải tiến trong công nghệ sản xuất vải địa sẽ mở ra nhiều khả năng mới, thúc đẩy sáng tạo trong lĩnh vực xây dựng và bảo vệ môi trường.

So sánh vải địa art và vải địa kỹ thuật TS

Khi so sánh vải địa ART và vải địa kỹ thuật TS, chúng ta không chỉ đơn thuần nhìn vào tính năng mà còn phải xem xét các khía cạnh như ứng dụng trong thực tế, chi phí và cả xu hướng phát triển của ngành vật liệu xây dựng. Hai loại vải này đều có nguồn gốc từ polypropylene hoặc polyester, nhưng đặc điểm sản xuất và hiệu suất lại khác biệt khá rõ rệt.

Vải địa ART thường được ưa chuộng trong các dự án lớn tại thị trường Việt Nam nhờ khả năng kháng xói mòn và độ bền cao. Nó thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi tính năng lọc và thoát nước tốt. Điểm mạnh của vải địa ART là sức kháng thủng vượt trội, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến bảo vệ kết cấu đất nền.

Ngược lại, vải địa kỹ thuật TS lại mang đến một số tính năng nổi bật khác, ví dụ như khả năng kháng sinh vật và độ dẻo dai trong môi trường ẩm ướt. Vải địa TS có thể được sản xuất để đáp ứng tiêu chuẩn cụ thể về lực kéo, chẳng hạn như 9.5kN/m cho TS20, giúp nó phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau như kè đá hay gia cố nền đất yếu.

Một cách tiếp cận thú vị là xét đến việc thay thế giữa hai loại vải này. Có những trường hợp mà vải địa ART có thể thay thế cho vải địa TS, điều này cho thấy sự linh hoạt trong ứng dụng của các sản phẩm này. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra câu hỏi về việc liệu chúng ta có nên xem xét riêng từng trường hợp hay không, bởi vì mỗi loại vải đều có những ưu nhược điểm nhất định tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của môi trường thi công.

Hơn nữa, trong bối cảnh hiện nay khi các công nghệ sản xuất và nguyên liệu đang ngày càng tiến bộ, chúng ta cũng cần lưu ý rằng sự phát triển của ngành vải địa kỹ thuật sẽ ảnh hưởng đáng kể đến quyết định lựa chọn giữa ART và TS. Chẳng hạn, nếu một công ty sản xuất vải địa kỹ thuật ART có thể nâng cao tính năng kháng hóa chất hoặc chống xói mòn, có thể điều đó sẽ khiến cho nó trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà thầu trong tương lai.

Cuối cùng, sự lựa chọn giữa vải địa ART và TS không chỉ dựa trên thông số kỹ thuật mà còn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án, ngân sách và kỳ vọng về hiệu suất lâu dài. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi quyết định, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và giảm thiểu rủi ro trong các công trình xây dựng.

Tương đồng

Cả vải địa ART và vải địa TS đều là loại vải địa không dệt và là hai thương hiệu hàng đầu của Việt Nam. Chúng có thể được tương đổi cho nhau, ví dụ như ART24D tương đương với TS70. Cả hai sản phẩm này đều được cung cấp bởi công ty Hưng Phú.

Kích thước của chúng đều là 4m chiều rộng và chiều dài sẽ giảm dần theo độ bền kéo. Ngoài ra, chúng cũng có trọng lượng khoảng từ 120kg/cuộn đến 140kg/cuộn và được sử dụng để làm lớp phân cách, vải lọc, vải địa kỹ thuật trong trồng cây, lót bảo vệ kè.

Sự khác biệt

Nguồn gốc

  • Vải địa  kỹ thuật ART được sản xuất và là thương hiệu của Nhà máy Vải Địa Kỹ Thuật Việt Nam, là thương hiệu vải địa hàng đầu và lâu năm của Việt Nam.
  • Vải địa kỹ thuật TS là thương hiệu vải địa hàng đầu trên thế giới của nhà máy Tencate Polufelt Hà Lan. Nó được sản xuất tại Malaysia để cung cấp cho thị trường Đông Nam Á và nhập khẩu vào Việt Nam từ thập niên 90.

Màu sắc

  • Vải địa kỹ thuật ART và các thương hiệu khác của Việt Nam thường có màu trắng thuần, màu sắc đặc trưng của vải địa trong nước.
  • Vải địa kỹ thuật TS thường có màu xám nhẹ (gọi là màu xám tro) để dễ hình dung hơn cho người tiêu dùng.

Vải địa kỹ thuật ART và vải địa kỹ thuật TS

Vải địa kỹ thuật ART đang thi công

Vải địa kỹ thuật ART và vải địa kỹ thuật TS

Vải địa kỹ thuật TS

Phương pháp sản xuất

  • Vải địa art được sản xuất bằng công nghệ ép nhiệt để tạo thành vải địa không dệt.
  • Vải địa kỹ thuật TS được sản xuất bằng công nghệ xuyên kim.

Cường lực chịu kéo đứt

  • Cường lực chịu kéo đứt của vải địa kỹ thuật art là từ 6kN/m đến 30kN/m và có thể đặt sản xuất theo yêu cầu thiết kế hoặc khách hàng.
  • Cường lực chịu kéo đứt của vải địa kỹ thuật TS là từ 9.5kN/m đến 28kN/m. Vải địa kỹ thuật ART được sản xuất theo các cường lực kéo đứt cố định như 6kN/m, 7kN/m, 9kN/m.
  • Trong khi đó, vải địa kỹ thuật TS sẽ sản xuất theo các cường lực kéo đứt lẻ như 9.5kN/m (TS20), 11.5kN/m (TS30). Do đó, các loại vải không dệt ART tương đương với các loại TS sẽ được đánh số là D như ART9D tương đương với TS20…

Phạm vi cung cấp

  • Vải địa kỹ thuật TS thường được cung cấp từ Nghệ An trở vào phía Nam (vẫn cung cấp vải địa kỹ thuật tại các tỉnh thành ở Miền Bắc). Tuy nhiên, thị trường chủ yếu của nó là ở phía Nam. Nó có mặt ở khắp các nước trên thế giới.
  • Vải địa kỹ thuật ART được cung cấp toàn quốc, từ phía Nam đến phía Bắc. Gần đây, nó đã được cấp phép và tung ra thị trường Campuchia, Lào.

Giá thành

Thường thì vải địa kỹ thuật ART sản xuất trong nước có giá rẻ hơn do giảm chi phí sản xuất. Vải địa kỹ thuật TS nhập khẩu sẽ có giá thành cao hơn.

Vải địa kỹ thuật ART và vải địa kỹ thuật TS

Thời gian cung cấp

Cả vải địa  ART và TS đều được cung cấp ngay khi quý khách hàng đặt hàng. Tuy nhiên, do TS là hàng nhập khẩu nên đôi khi sẽ có tình trạng hết hàng và chờ nhập khẩu.

Các mã sản phẩm phổ biến

  • Đối với vải địa kỹ thuật ART, các mã sản phẩm bao gồm ART7, ART9, ART12, ART15 và ART25.
  • Với vải địa kỹ thuật TS thì các mã sản phẩm là TS40 và TS60.

ART và TS là hai thương hiệu lâu đời nhất trong lĩnh vực sản xuất và nhập khẩu vải địa kỹ thuật không dệt tại thị trường Việt Nam. ART là thương hiệu số 1 tại thị trường trong khi TS được biết đến nhiều nhất với sản phẩm nhập khẩu.

Nên chọn vải địa kỹ thuật ART sản xuất trong nước hay TS nhập khẩu?

Vải địa ART là thương hiệu thông dụng phổ biến, còn TS là nhãn hàng cao cấp trên thị trường trong nước và toàn cầu.

Nếu thiết kế yêu cầu sử dụng vải TS (mã hàng TS 70 hoặc TS 80 được đưa ra trong thiết kế), bạn nên lựa chọn TS. Còn nếu chủ đầu tư cho phép thay thế bằng tương đương, nhà thầu nên đưa ra các lựa chọn tương đương.

Vải địa kỹ thuật ART và vải địa kỹ thuật TS

Quan trọng là trình bày các ưu điểm của từng loại vải để chủ đầu tư hoặc tư vấn có thể hiểu rõ và chọn sản phẩm mà không ảnh hưởng đến tiến độ dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng dự án.

Bảng so sánh giữa các loại vải địa kỹ thuật ART và TS

Vải địa kỹ thuật ART Vải địa kỹ thuật TS
ART 9D TS 20
ART 12 TS 30
ART 14 TS 40
ART 15D TS 50
ART 20 TS 60
ART 22D TS 65
ART 24D TS 70
ART 28D TS 80

Tổng kết

Qua những phân tích trên, chúng tôi hy vọng khách hàng sẽ nhận thấy được những đặc điểm nổi bật của hai thương hiệu vải địa kỹ thuật không dệt phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Chúng tôi luôn cập nhật thông tin và kiến thức về các sản phẩm mà chúng tôi kinh doanh trên trang web của Hưng Phú.

Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng vải địa kỹ thuật có nguồn gốc xuất xứ và chất lượng rõ ràng. Ví dụ, vải địa ART có giấy chứng nhận xuất xưởng từ nhà máy, trong khi hàng TS nhập khẩu có CO và CQ của lô hàng mà chúng tôi cung cấp.

Vải địa kỹ thuật TS70 – Công dụng, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng trong xây dựng

Để lại một thông điệp !

Gọi Mr Vương