Vải địa kỹ thuật không dệt là một loại vật liệu địa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với tính năng chống thấm, chống thủng và khả năng chịu lực tốt, vải địa kỹ thuật không dệt đã trở thành một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện nay.
Tuy nhiên, để lựa chọn được loại vải địa kỹ thuật phù hợp với yêu cầu của công trình, chúng ta cần hiểu rõ về các thông số kỹ thuật quan trọng của vải địa kỹ thuật không dệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thông số kỹ thuật quan trọng của vải địa kỹ thuật không dệt, cũng như bảng báo giá từ nhà sản xuất.
Các thông số kỹ thuật quan trọng
Trọng lượng
Trọng lượng của vải địa kỹ thuật không dệt được đo bằng gam trên mét vuông (g/m2). Thông số này cho biết khối lượng vật liệu trong mỗi đơn vị diện tích, và có thể dao động từ 100 đến 1.500 g/m2. Trọng lượng vải càng lớn thì khả năng chịu tải và độ bền của vải càng cao. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình xây dựng có yêu cầu về khả năng chịu tải cao như cầu, đập, hầm chui…
Trọng lượng của vải địa kỹ thuật không dệt cũng phụ thuộc vào mục đích sử dụng của vải. Ví dụ, vải địa kỹ thuật có trọng lượng thấp hơn thường được sử dụng để làm lớp chắn thấm trong các công trình xây dựng dân dụng, trong khi vải địa kỹ thuật có trọng lượng cao hơn thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp.
Độ dày
Độ dày của vải địa kỹ thuật không dệt được đo bằng milimet (mm). Thông số này cho biết độ dày của lớp vật liệu, và có thể dao động từ 1 đến 5 mm. Độ dày vải càng lớn thì khả năng chống đâm thủng và độ bền của vải càng cao. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo tính chất chịu lực và chống thấm của vải địa kỹ thuật không dệt.
Độ dày của vải địa kỹ thuật không dệt cũng ảnh hưởng đến khả năng thẩm thấu của vải. Vải có độ dày cao hơn sẽ có khả năng thẩm thấu thấp hơn, do đó có thể được sử dụng để làm lớp chắn thấm trong các công trình xây dựng.
Cường độ kéo
Cường độ kéo của vải địa kỹ thuật không dệt được đo bằng kilonewton trên mét (kN/m). Thông số này cho biết lực kéo tối đa mà vải có thể chịu đựng trước khi bị đứt. Cường độ kéo vải càng lớn thì khả năng chịu lực và độ bền của vải càng cao. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo tính chất chịu lực và độ bền của vải địa kỹ thuật không dệt trong quá trình sử dụng.
Cường độ kéo của vải địa kỹ thuật không dệt cũng phụ thuộc vào chất liệu và công nghệ sản xuất. Vải địa kỹ thuật được sản xuất từ các sợi tổng hợp như polypropylene, polyester hoặc nylon, và được liên kết với nhau bằng phương pháp nhiệt hoặc cơ học. Các loại sợi và phương pháp liên kết khác nhau sẽ cho ra các vải có cường độ kéo khác nhau.
Độ kéo dài tới đứt
Độ kéo dài tới đứt của vải địa kỹ thuật không dệt được đo bằng phần trăm (%). Thông số này cho biết mức độ kéo dài của vải trước khi bị đứt. Độ kéo dài tới đứt càng cao thì khả năng chống biến dạng và độ bền của vải càng cao. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo tính chất chịu lực và độ bền của vải địa kỹ thuật không dệt trong quá trình sử dụng.
Độ kéo dài tới đứt của vải địa kỹ thuật không dệt cũng phụ thuộc vào chất liệu và công nghệ sản xuất. Các loại sợi và phương pháp liên kết khác nhau sẽ cho ra các vải có độ kéo dài tới đứt khác nhau.
Độ bền xoắn
Độ bền xoắn của vải địa kỹ thuật không dệt được đo bằng lực xoắn cần thiết để làm biến dạng vải. Thông số này cho biết khả năng chống biến dạng của vải khi bị tác động bởi các lực xoắn. Độ bền xoắn càng cao thì khả năng chống biến dạng và độ bền của vải càng cao.
Độ bền xoắn của vải địa kỹ thuật không dệt cũng phụ thuộc vào chất liệu và công nghệ sản xuất. Các loại sợi và phương pháp liên kết khác nhau sẽ cho ra các vải có độ bền xoắn khác nhau.
Bảng báo giá từ nhà sản xuất
STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng (g/m2) | Độ dày (mm) | Cường độ kéo (kN/m) | Độ kéo dài tới đứt (%) | Độ bền xoắn (lbf/in) | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vải địa kỹ thuật không dệt 100g/m2 | 100 | 1 | 5 | 50 | 10 | 10.000 |
2 | Vải địa kỹ thuật không dệt 200g/m2 | 200 | 2 | 10 | 60 | 20 | 15.000 |
3 | Vải địa kỹ thuật không dệt 300g/m2 | 300 | 3 | 15 | 70 | 30 | 20.000 |
4 | Vải địa kỹ thuật không dệt 400g/m2 | 400 | 4 | 20 | 80 | 40 | 25.000 |
5 | Vải địa kỹ thuật không dệt 500g/m2 | 500 | 5 | 25 | 90 | 50 | 30.000 |
*Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
Ưu điểm của vải địa kỹ thuật không dệt
- Khả năng chống thấm, chống thủng và chịu lực tốt.
- Dễ dàng thi công và lắp đặt.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm.
- Giá thành phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Vải địa kỹ thuật ART12 sản phẩm nổi bật trong công tác địa kỹ thuật nền móng
Nhà sản xuất vải địa kỹ thuật không dệt uy tín
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều nhà sản xuất vải địa kỹ thuật không dệt. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, chúng ta cần lựa chọn nhà sản xuất uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số nhà sản xuất vải địa kỹ thuật không dệt uy tín tại Việt Nam:
Kết luận
Vải địa kỹ thuật không dệt là một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện nay. Với tính năng chống thấm, chống thủng và khả năng chịu lực tốt, vải địa kỹ thuật không dệt đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Để lựa chọn được loại vải địa kỹ thuật phù hợp với yêu cầu của công trình, chúng ta cần hiểu rõ về các thông số kỹ thuật quan trọng của vải địa kỹ thuật không dệt.
Ngoài ra, việc lựa chọn nhà sản xuất uy tín và có kinh nghiệm cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý cho sản phẩm. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về thông số kỹ thuật và bảng báo giá của vải địa kỹ thuật không dệt.