Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt: Giải Pháp Bền Vững Cho Công Trình Việt Nam

Chào bạn, người đồng nghiệp, đối tác hay chỉ đơn giản là người đang quan tâm đến ngành địa kỹ thuật đầy thử thách nhưng cũng không kém phần thú vị của chúng ta! Hôm nay, HƯNG PHÚ muốn cùng bạn đào sâu một vật liệu tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang đến hiệu quả phi thường trong nhiều công trình xây dựng: Vải địa Kỹ Thuật Không Dệt. Trong bối cảnh hạ tầng Việt Nam đang ngày càng phát triển, từ những con đường liên tỉnh, đê kè ven biển đến các dự án bất động sản đồ sộ, việc đối phó với điều kiện địa chất phức tạp luôn là một bài toán khó. Và chính lúc này, Vải địa Kỹ Thuật Không Dệt nổi lên như một trợ thủ đắc lực, không chỉ giúp công trình bền vững hơn mà còn tối ưu chi phí, thời gian thi công đáng kể. Vậy thực sự, vai trò của nó là gì và tại sao chúng ta không thể không nhắc đến nó trong các dự án hiện đại?

Địa kỹ thuật Việt Nam: Nền Tảng Cho Mọi Công Trình Bền Vững

Địa kỹ thuật, nói nôm na là ngành khoa học và kỹ thuật nghiên cứu về đất, đá và nước dưới lòng đất để ứng dụng vào thiết kế và xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông. Ở Việt Nam, với đặc thù địa hình đa dạng, từ đồng bằng châu thổ sông Hồng, sông Cửu Long với đất yếu mênh mông, đến dải đất miền Trung với địa hình phức tạp, sườn dốc và nguy cơ sạt lở, hay các vùng ven biển bị xâm nhập mặn nghiêm trọng, ngành địa kỹ thuật càng trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết.

Vai trò và tầm quan trọng của Địa kỹ thuật trong các công trình

Bạn thử nghĩ xem, một ngôi nhà, một cây cầu hay một con đường lớn liệu có thể vững chãi nếu không có nền móng kiên cố? Địa kỹ thuật chính là “bác sĩ” chẩn đoán sức khỏe của đất nền, đưa ra “phác đồ điều trị” để công trình có thể đứng vững trước thời gian và thiên tai. Từ việc khảo sát, phân tích mẫu đất, tính toán sức chịu tải, cho đến thiết kế móng cọc, móng bè, hay các giải pháp gia cố nền, tất cả đều phải thông qua lăng kính địa kỹ thuật. Thiếu đi khâu này, chúng ta có thể phải đối mặt với những hậu quả khôn lường như lún nứt, sụt đổ, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và của.

Các yếu tố địa chất đặc trưng tại Việt Nam ảnh hưởng đến công trình

Việt Nam mình quả thực có một “bức tranh” địa chất khá đa dạng, mỗi vùng một vẻ, và mỗi vẻ lại tiềm ẩn những thách thức riêng.

  • Đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long: Đặc trưng là đất yếu, bùn nhão, sét dẻo cao, khả năng chịu tải thấp và độ lún lớn. Đây là “cơn ác mộng” của nhiều kỹ sư khi xây dựng các công trình nặng, đòi hỏi các giải pháp gia cố nền đặc biệt.
  • Miền Trung: Địa hình đồi núi dốc, đá phong hóa mạnh, dễ xảy ra trượt lở đất đá khi mưa lớn hoặc động đất. Vùng ven biển thì lại gặp vấn đề xâm nhập mặn, ăn mòn cốt thép và làm giảm tuổi thọ công trình.
  • Miền núi phía Bắc và Tây Nguyên: Đất đai thường có cấu trúc không đồng nhất, đá gốc sâu, khả năng sạt lở cao, đặc biệt là vào mùa mưa lũ.

Hiểu rõ những đặc điểm này là chìa khóa để chúng ta lựa chọn giải pháp phù hợp, và vải địa kỹ thuật không dệt là gì sẽ là một phần quan trọng trong danh sách những giải pháp đó.

Các phương pháp khảo sát địa chất phổ biến

Để “bắt mạch” được đất nền, chúng ta có nhiều công cụ khác nhau. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Khoan khảo sát: Lấy mẫu đất, đá trực tiếp từ lòng đất để mang về phòng thí nghiệm phân tích.
  • Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT): Đánh giá độ chặt của đất hạt rời và độ cứng của đất dính.
  • Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT): Cung cấp thông tin liên tục về sức kháng xuyên và ma sát thành, rất hiệu quả cho đất yếu.
  • Thí nghiệm địa vật lý: Sử dụng sóng địa chấn hoặc điện trở để thăm dò cấu trúc lòng đất mà không cần khoan sâu.

Phân tích và đánh giá đất nền cho các loại công trình khác nhau

Mỗi loại công trình lại đòi hỏi một tiêu chuẩn đất nền khác nhau. Một ngôi nhà cấp 4 sẽ không cần nền móng phức tạp như một tòa nhà cao tầng hay một cây cầu vượt sông lớn. Chúng ta phải phân tích kỹ lưỡng các chỉ số cơ lý của đất như sức chịu tải, độ lún, độ bền cắt, độ rỗng… để đưa ra quyết định thiết kế tối ưu, đảm bảo an toàn và kinh tế.

Thiết kế móng và công trình ngầm

Đây là bước chuyển từ lý thuyết sang thực hành. Dựa trên kết quả khảo sát và phân tích, các kỹ sư sẽ thiết kế loại móng phù hợp nhất, có thể là móng nông (móng đơn, băng, bè) cho đất tốt, hoặc móng sâu (cọc ép, cọc khoan nhồi) cho đất yếu. Đối với các công trình ngầm như hầm đường bộ, cống thoát nước, giải pháp bao che và chống thấm cũng phải được tính toán cực kỳ cẩn trọng, đôi khi phải dùng đến các vật liệu như vải địa kỹ thuật để ổn định cấu trúc.

Tại Sao Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Trong bối cảnh địa chất phức tạp ở Việt Nam, chúng ta luôn tìm kiếm những vật liệu không chỉ hiệu quả mà còn dễ thi công và thân thiện với môi trường. Và vải địa kỹ thuật không dệt chính là một trong những ngôi sao sáng giá đó.

Vải địa kỹ thuật không dệt: Trợ thủ đắc lực từ polymer

Bạn có bao giờ tự hỏi, làm thế nào mà các con đường xuyên qua vùng đất yếu lại có thể ổn định, ít bị lún sụt đến vậy? Hay các bờ kè ven biển chống xói lở ra sao? Một trong những bí quyết chính là vải địa kỹ thuật không dệt. Nó không phải là một loại vải dùng để may quần áo đâu nhé! Đây là vật liệu polyme tổng hợp được sản xuất từ các sợi xơ ngắn hoặc dài, liên kết với nhau bằng phương pháp cơ nhiệt (ép nhiệt, xuyên kim) mà không qua quá trình dệt. Nhờ vậy, chúng có cấu trúc mạng lưới ngẫu nhiên, tạo nên những đặc tính cơ học ưu việt mà các vật liệu truyền thống khó lòng có được.

Kỹ sư Trần Văn Hùng, một chuyên gia có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia cố nền đất yếu tại Đồng bằng sông Cửu Long, chia sẻ: “Tôi đã chứng kiến nhiều dự án thất bại vì không hiểu rõ về đất nền hoặc áp dụng sai giải pháp. Từ khi vải địa kỹ thuật không dệt được đưa vào sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các dự án đường bộ, đê điều, hiệu quả ổn định nền đã được cải thiện đáng kể. Nó như một lớp ‘áo giáp’ bảo vệ và tăng cường sức mạnh cho đất.”

Các chức năng ưu việt của vải địa kỹ thuật không dệt

Vậy, cụ thể vải địa kỹ thuật không dệt làm được những gì mà lại được tin dùng đến thế?

  • Phân cách: Ngăn cách các lớp vật liệu có kích thước hạt khác nhau, ví dụ như lớp đất nền yếu với lớp cấp phối đá dăm. Điều này giúp ngăn chặn sự trộn lẫn, duy trì tính toàn vẹn của mỗi lớp và tăng tuổi thọ công trình.
  • Gia cường: Nhờ độ bền kéo cao, vải giúp phân tán ứng suất, tăng khả năng chịu tải của đất nền, đặc biệt quan trọng với các vùng đất yếu.
  • Lọc: Với cấu trúc rỗng cho phép nước thoát qua nhưng giữ lại các hạt đất mịn, vải địa kỹ thuật không dệt hoạt động như một lớp lọc hiệu quả, ngăn ngừa xói mòn và ổn định mái dốc.
  • Tiêu thoát nước: Có khả năng dẫn nước theo mặt phẳng của vải, giúp tiêu thoát áp lực nước lỗ rỗng, tăng cường ổn định nền đất.
  • Chống xói mòn: Bảo vệ mái dốc, bờ kè khỏi tác động của mưa, gió, sóng biển, giảm thiểu sạt lở.

Ứng dụng vải địa kỹ thuật không dệt trong các dự án hạ tầng giao thông và thủy lợiỨng dụng vải địa kỹ thuật không dệt trong các dự án hạ tầng giao thông và thủy lợi

Các Loại Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt Phổ Biến và Ứng Dụng Thực Tiễn

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại vải địa kỹ thuật không dệt với các cường độ và đặc tính khác nhau, phù hợp cho từng mục đích sử dụng. Một trong số đó là vải địa kỹ thuật không dệt 25kn/m. Vậy con số 25kN/m này có ý nghĩa gì? Nó thể hiện cường độ chịu kéo của vải trên một đơn vị chiều rộng, tức là khả năng chịu lực của vải trước khi bị đứt. Loại vải này thường được dùng trong các dự án yêu cầu cường độ trung bình đến cao, như gia cố nền đường bộ, đường sắt, đê kè, hoặc làm lớp phân cách trong các bãi chôn lấp chất thải.

Ngoài ra, còn có các loại vải với cường độ thấp hơn hoặc cao hơn, tùy thuộc vào tải trọng và điều kiện địa chất cụ thể của từng công trình. Ví dụ, trong các dự án kênh mương nội đồng, có thể sử dụng loại vải có cường độ thấp hơn, nhưng với các dự án đường cao tốc qua đất yếu, chúng ta cần loại vải có cường độ chịu kéo rất cao để đảm bảo an toàn.

Làm Thế Nào Để Chọn Đúng Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt Cho Dự Án Của Bạn?

Việc lựa chọn đúng loại vải địa kỹ thuật không dệt là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và hiệu quả kinh tế của dự án. Không thể cứ thế mà chọn đại, phải không bạn?

  1. Xác định mục đích sử dụng: Bạn cần vải để phân cách, gia cường, lọc, thoát nước hay chống xói mòn? Đôi khi một loại vải có thể thực hiện nhiều chức năng cùng lúc.
  2. Phân tích điều kiện địa chất: Loại đất (cát, sét, bùn), độ ẩm, mực nước ngầm, sức chịu tải của nền đất… tất cả đều ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại vải phù hợp.
  3. Tính toán tải trọng công trình: Tải trọng tĩnh, tải trọng động, tải trọng chu kỳ tác động lên công trình sẽ quyết định cường độ chịu kéo của vải cần thiết.
  4. Tham khảo tiêu chuẩn và quy định: Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế hiện hành của Việt Nam để đảm bảo chất lượng và an toàn. Nguyên tắc thiết kế vải địa kỹ thuật không dệt sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn cụ thể và chuyên sâu về vấn đề này.
  5. Cân nhắc về chi phí: Cuối cùng, không thể bỏ qua yếu tố kinh tế. Giá bán vải địa kỹ thuật không dệt sẽ dao động tùy thuộc vào chủng loại, cường độ, định lượng và nhà cung cấp. Tuy nhiên, đừng chỉ nhìn vào giá thành ban đầu mà bỏ qua hiệu quả lâu dài và chi phí bảo trì sau này. Một lựa chọn đúng đắn ban đầu có thể giúp bạn tiết kiệm hàng tỷ đồng trong tương lai.

Ứng Dụng Thực Tế Của Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt Tại Việt Nam

Từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, vải địa kỹ thuật không dệt đã và đang chứng minh hiệu quả vượt trội trong hàng loạt dự án trọng điểm của nước ta.

Vải địa kỹ thuật không dệt trong xây dựng đường bộ và đường sắt

Đây là lĩnh vực mà vải địa kỹ thuật không dệt thể hiện rõ vai trò phân cách và gia cường. Khi xây dựng đường trên nền đất yếu, lớp vải được trải giữa nền đất tự nhiên và lớp cấp phối, ngăn chặn sự trộn lẫn của đất yếu vào lớp cấp phối, giúp duy trì độ dày thiết kế và tăng khả năng chịu tải của mặt đường. Điều này đặc biệt quan trọng ở các vùng đất lún nhiều như Đồng bằng sông Cửu Long, nơi các dự án đường cao tốc như Trung Lương – Mỹ Thuận, Mỹ Thuận – Cần Thơ đã ứng dụng rộng rãi giải pháp này.

Đê kè, công trình thủy lợi và chống xói mòn

Tại các vùng ven biển, sông hồ, vải địa kỹ thuật không dệt được dùng làm lớp lọc ngược, bảo vệ các lớp vật liệu hạt phía sau bờ kè khỏi sự cuốn trôi của nước, đồng thời tăng cường độ ổn định cho mái dốc. Nhiều công trình đê biển, hồ chứa đã sử dụng vải không dệt để chống xói mòn, bảo vệ đất và công trình khỏi sự phá hoại của sóng và dòng chảy.

Bãi chôn lấp chất thải và công trình môi trường

Trong các bãi chôn lấp, vải địa kỹ thuật không dệt được sử dụng làm lớp phân cách giữa lớp đất sét chống thấm và lớp rác thải, hoặc lớp vật liệu tiêu thoát khí/nước rác. Nó giúp tăng cường khả năng chống thấm, ngăn chặn ô nhiễm môi trường và kéo dài tuổi thọ của bãi chôn lấp.

Thi công vải địa kỹ thuật không dệt cho dự án đường bộ tại Việt NamThi công vải địa kỹ thuật không dệt cho dự án đường bộ tại Việt Nam

Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt ART: Bước Tiến Mới Trong Ngành Địa Kỹ Thuật

Bạn có bao giờ nghĩ đến một loại vải địa kỹ thuật có thể “tự chữa lành” hoặc có những tính năng đặc biệt hơn không? Nghe có vẻ viễn tưởng, nhưng công nghệ luôn tiến lên phía trước. Vải địa kỹ thuật không dệt art (Advanced Reinforced Textile) là một ví dụ điển hình cho sự đổi mới trong lĩnh vực này. Đây là những sản phẩm được cải tiến về cấu trúc sợi, phương pháp sản xuất hoặc tích hợp các vật liệu phụ trợ để nâng cao hơn nữa các đặc tính cơ lý, hóa học, ví dụ như khả năng kháng UV tốt hơn, khả năng chống ăn mòn hóa học cao hơn, hay thậm chí là các loại vải có chức năng cảm biến để giám sát biến dạng công trình. Mặc dù các công nghệ này có thể chưa phổ biến rộng rãi ở Việt Nam, nhưng đây chắc chắn là hướng đi mà ngành địa kỹ thuật đang hướng tới, mang lại nhiều giải pháp đột phá hơn nữa trong tương lai.

Thách Thức và Giải Pháp Với Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt Ở Việt Nam

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc ứng dụng vải địa kỹ thuật không dệt tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức nhất định.

Vấn đề thường gặp: Chất lượng và kỹ thuật thi công

Một trong những vấn đề lớn nhất là việc kiểm soát chất lượng sản phẩm và kỹ thuật thi công. Thị trường có nhiều nhà cung cấp, nhưng không phải sản phẩm nào cũng đạt chuẩn. Nếu vải không đạt cường độ yêu cầu hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, lưu kho, thi công (ví dụ: bị rách do thiết bị thi công), hiệu quả của nó sẽ giảm sút nghiêm trọng.

Giải pháp:

  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: HƯNG PHÚ luôn cam kết cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam.
  • Kiểm tra chất lượng định kỳ: Lấy mẫu ngẫu nhiên và kiểm tra tại các phòng thí nghiệm độc lập.
  • Đào tạo kỹ thuật thi công: Đảm bảo đội ngũ công nhân có kiến thức và kinh nghiệm, tuân thủ đúng quy trình trải vải, nối vải, và bảo vệ vải trong suốt quá trình thi công.

Điều kiện khí hậu khắc nghiệt và môi trường xâm thực

Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nắng nóng, mưa nhiều, và đặc biệt là môi trường ven biển bị nhiễm mặn, có tính ăn mòn cao. Điều này đòi hỏi vải địa kỹ thuật phải có khả năng kháng UV tốt và chịu được môi trường hóa chất.

Giải pháp:

  • Sử dụng vải có phụ gia kháng UV: Giúp vải bền hơn dưới tác động của ánh nắng mặt trời.
  • Che phủ kịp thời: Sau khi trải vải, cần nhanh chóng phủ lớp đất hoặc vật liệu bảo vệ để hạn chế vải tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
  • Lựa chọn vật liệu phù hợp: Đối với các dự án ven biển, cần lựa chọn loại vải được sản xuất từ polymer có khả năng kháng hóa chất tốt hơn.

Quy Chuẩn và Tiêu Chuẩn Áp Dụng Cho Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt

Ở Việt Nam, việc ứng dụng vải địa kỹ thuật không dệt không thể nằm ngoài các quy chuẩn, tiêu chuẩn đã được ban hành. Đây là “kim chỉ nam” giúp các kỹ sư, nhà thầu đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.

Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • TCVN 9357:2012: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử các tính chất cơ lý.
  • TCVN 9356:2012: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử các tính chất thủy lực.
  • Các tiêu chuẩn ASTM, ISO: Mặc dù là tiêu chuẩn quốc tế, nhưng chúng cũng thường được tham chiếu và áp dụng trong các dự án lớn tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án có vốn đầu tư nước ngoài.

Việc tuân thủ các quy chuẩn này không chỉ đảm bảo công trình bền vững mà còn là cơ sở pháp lý vững chắc, giúp hạn chế rủi ro trong quá trình thi công và vận hành.

Quy trình sản xuất vải địa kỹ thuật không dệt tại Việt NamQuy trình sản xuất vải địa kỹ thuật không dệt tại Việt Nam

HƯNG PHÚ: Đồng Hành Cùng Phát Triển Địa Kỹ Thuật Việt Nam

Với tư cách là một đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực địa kỹ thuật tại Việt Nam, HƯNG PHÚ không chỉ cung cấp các sản phẩm chất lượng cao như vải địa kỹ thuật không dệt mà còn cam kết mang đến những giải pháp tối ưu, đổi mới và bền vững cho mọi dự án. Chúng tôi hiểu rằng, mỗi công trình đều là một thách thức riêng, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về địa chất, kinh nghiệm thực tế và khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại.

HƯNG PHÚ tự hào là đối tác tin cậy, luôn đồng hành cùng các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư trong việc kiến tạo những công trình vững chãi, góp phần vào sự phát triển hạ tầng bền vững của đất nước. Chúng tôi không ngừng nghiên cứu, cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất, và hợp tác với các chuyên gia hàng đầu để đảm bảo rằng mỗi sản phẩm, mỗi giải pháp của HƯNG PHÚ đều đạt chất lượng cao nhất và mang lại giá trị thực sự cho khách hàng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt

Vải địa kỹ thuật không dệt có tuổi thọ bao lâu?

Tuổi thọ của vải địa kỹ thuật không dệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng vật liệu, điều kiện môi trường, và mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc hóa chất. Nếu được lắp đặt và bảo vệ đúng cách, vải có thể duy trì chức năng lên đến hàng chục năm, thậm chí là 50-100 năm trong các ứng dụng chôn ngầm.

Vải địa kỹ thuật không dệt có chống thấm được không?

Không, vải địa kỹ thuật không dệt không có chức năng chống thấm. Cấu trúc của nó được thiết kế để cho phép nước thoát qua, đồng thời giữ lại các hạt đất. Chức năng chính của nó là phân cách, lọc, gia cường và tiêu thoát nước theo mặt phẳng. Để chống thấm, người ta thường sử dụng màng chống thấm HDPE.

Có cần kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật không dệt trước khi thi công không?

Hoàn toàn cần thiết. Việc kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật không dệt trước và trong quá trình thi công là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn thiết kế và không bị hư hỏng. Các kiểm tra thường bao gồm độ bền kéo, định lượng, kích thước lỗ lọc, và khả năng thấm nước.

Vải địa kỹ thuật không dệt có tái chế được không?

Hầu hết các loại vải địa kỹ thuật không dệt được làm từ polymer như polypropylene hoặc polyester, và về nguyên tắc là có thể tái chế. Tuy nhiên, việc tái chế vải đã qua sử dụng trong các công trình dân dụng hoặc môi trường có thể phức tạp do nhiễm bẩn.

Sự khác biệt giữa vải địa kỹ thuật không dệt và vải địa kỹ thuật dệt là gì?

Vải địa kỹ thuật không dệt được tạo thành từ các sợi xơ ngắn hoặc dài liên kết ngẫu nhiên bằng nhiệt hoặc cơ học, có khả năng lọc và thoát nước tốt. Trong khi đó, vải địa kỹ thuật dệt được tạo ra bằng cách dệt các sợi polymer song song, có độ bền kéo cao hơn theo một hướng nhất định và thường được dùng cho mục đích gia cường chịu lực chính.

Lời Kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về vải địa kỹ thuật không dệt – một vật liệu nhỏ bé nhưng đóng vai trò vô cùng to lớn trong việc định hình sự vững chãi của các công trình Việt Nam. Từ những đặc tính ưu việt, các loại phổ biến, cách lựa chọn phù hợp, đến những ứng dụng thực tế và cả những thách thức cần vượt qua, chúng ta đều thấy rằng vải địa kỹ thuật không dệt đã trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng giải pháp của ngành địa kỹ thuật.

Tại HƯNG PHÚ, chúng tôi luôn tin rằng kiến thức là sức mạnh, và việc chia sẻ những thông tin giá trị sẽ giúp cộng đồng địa kỹ thuật ngày càng phát triển. Hãy cùng nhau tiếp tục khám phá, học hỏi và áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất để kiến tạo nên những công trình không chỉ bền vững với thời gian mà còn thân thiện với môi trường, góp phần xây dựng một Việt Nam ngày càng hiện đại và tươi đẹp hơn.

Để lại một thông điệp !

Gọi Ms Trang