Là những người làm địa kỹ thuật tại Việt Nam, chắc hẳn chúng ta đều đã quá quen thuộc với những thách thức mà điều kiện địa chất đa dạng mang lại cho các công trình xây dựng. Từ nền đất yếu mênh mông ở Đồng bằng sông Cửu Long, những vùng sụt lún ven biển miền Trung, cho đến nguy cơ sạt lở ở các sườn dốc miền núi phía Bắc, mỗi dự án đều đòi hỏi một cái nhìn sâu sắc và giải pháp tối ưu. Trong bối cảnh đó, vật liệu địa kỹ thuật nói chung và vải địa kỹ thuật nói riêng đã trở thành “cánh tay phải” đắc lực, đặc biệt là khi chúng ta nói về Thông Số Vải địa Kỹ Thuật Art 25 – một cái tên không còn xa lạ trong ngành. Bài viết này không chỉ giúp bạn giải mã từng con số mà còn cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò của chúng trong việc kiến tạo những công trình vững chắc, trường tồn cùng thời gian trên khắp dải đất hình chữ S.
Địa Kỹ Thuật Việt Nam: Nơi Thách Thức Biến Thành Cơ Hội
Việt Nam, với đặc điểm địa hình và địa chất vô cùng phức tạp, luôn đặt ra những bài toán hóc búa cho giới kỹ sư xây dựng và địa kỹ thuật. Chúng ta có cả đồng bằng châu thổ rộng lớn với nền đất yếu, khu vực ven biển với đất nhiễm mặn và cát bở rời, vùng núi đồi dốc với nguy cơ sạt lở cao, và cả những đô thị lớn với mật độ xây dựng dày đặc trên nền đất phức tạp.
Vai trò của địa kỹ thuật trong các công trình ở Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc khảo sát, thiết kế móng. Nó còn là nền tảng để đảm bảo sự ổn định, an toàn và bền vững cho toàn bộ dự án, từ đường giao thông, đê điều, cảng biển cho đến nhà cao tầng và các công trình ngầm. Nếu ví một công trình như một cái cây, thì địa kỹ thuật chính là bộ rễ, quyết định sự sống còn và khả năng chống chọi với phong ba bão táp của nó.
Các Yếu Tố Địa Chất Đặc Trưng Tại Việt Nam Ảnh Hưởng Đến Công Trình
Nói đến địa chất Việt Nam, chúng ta không thể không nhắc đến một số yếu tố nổi bật:
- Đất yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long và ven biển: Đây là đặc điểm nổi bật nhất, với lớp bùn sét, than bùn dày, có sức chịu tải rất thấp và độ lún lớn. Vùng này cực kỳ nhạy cảm với tải trọng và dễ gây ra sụt lún công trình.
- Địa hình đồi núi dốc: Các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên thường có địa hình hiểm trở, cấu tạo địa chất phức tạp với đá phong hóa mạnh, tiềm ẩn nguy cơ sạt lở đất đá, đặc biệt trong mùa mưa bão.
- Đất bazan ở Tây Nguyên: Loại đất này có khả năng chịu tải tốt nhưng lại dễ bị xói mòn khi không có lớp phủ thực vật, ảnh hưởng đến ổn định mái dốc và nền móng nông.
- Đất nhiễm mặn và cát ở ven biển miền Trung: Đất cát thường rời rạc, dễ bị hóa lỏng khi có chấn động, còn đất nhiễm mặn có thể gây ăn mòn cốt thép và ảnh hưởng đến tuổi thọ công trình.
Chính những đặc điểm này đã thúc đẩy ngành địa kỹ thuật Việt Nam không ngừng tìm kiếm và áp dụng các giải pháp tiên tiến, trong đó có việc sử dụng vải địa kỹ thuật, để vượt qua những thách thức đó.
Các Phương Pháp Khảo Sát Địa Chất Phổ Biến
Để “bắt mạch” nền đất, chúng ta thường áp dụng nhiều phương pháp khảo sát khác nhau, tùy thuộc vào quy mô và tính chất công trình:
- Khoan địa chất (Boring): Phương pháp cơ bản nhất để lấy mẫu đất nguyên dạng và không nguyên dạng, xác định các lớp đất và chiều sâu mực nước ngầm.
- Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT – Standard Penetration Test): Thí nghiệm này đi kèm với khoan địa chất, giúp đánh giá độ chặt của đất cát và trạng thái của đất sét.
- Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT – Cone Penetration Test): Một phương pháp nhanh chóng, hiệu quả, cung cấp liên tục các thông số về sức kháng mũi xuyên, ma sát bên và áp lực lỗ rỗng, đặc biệt hữu ích cho đất yếu.
- Thí nghiệm cắt cánh (Vane Shear Test): Dùng để xác định sức kháng cắt không thoát nước của đất sét mềm ngay tại hiện trường.
- Thí nghiệm nén hiện trường (Plate Load Test): Xác định sức chịu tải và biến dạng của nền đất ngay tại vị trí xây dựng.
Các kết quả từ những khảo sát này là dữ liệu đầu vào quan trọng để kỹ sư có thể đánh giá, phân tích và đưa ra các giải pháp móng phù hợp.
Phân Tích Và Đánh Giá Đất Nền Cho Các Loại Công Trình Khác Nhau
Mỗi loại công trình lại có yêu cầu khác nhau về nền đất. Một nhà dân nhỏ có thể chỉ cần móng đơn, nhưng một tòa nhà chọc trời hay một cây cầu lớn lại đòi hỏi móng cọc sâu hoặc các giải pháp xử lý nền phức tạp. Việc phân tích đất nền cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như:
- Sức chịu tải: Khả năng của đất chịu được tải trọng từ công trình mà không bị phá hoại.
- Độ lún: Mức độ nền đất bị biến dạng dưới tải trọng, cần được kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến kết cấu thượng tầng.
- Độ ổn định của mái dốc: Quan trọng đối với các công trình trên địa hình dốc hoặc các công trình đê kè, đường đắp.
- Tính thấm nước: Khả năng cho phép nước chảy qua đất, ảnh hưởng đến áp lực nước lỗ rỗng và ổn định công trình.
Để hiểu rõ hơn về cách các vật liệu cải tạo nền như vải địa kỹ thuật được ứng dụng, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về vải địa kỹ thuật art25 và vai trò của nó.
Thiết Kế Móng Và Công Trình Ngầm
Dựa trên kết quả khảo sát và đánh giá đất nền, các kỹ sư sẽ tiến hành thiết kế móng. Tại Việt Nam, các loại móng phổ biến bao gồm:
- Móng nông: Móng đơn, móng băng, móng bè – thường dùng cho các công trình có tải trọng không quá lớn trên nền đất tốt hoặc đã được cải tạo.
- Móng cọc: Cọc ép, cọc khoan nhồi, cọc đóng – là lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn, nhà cao tầng trên nền đất yếu.
- Móng trụ (Caisson): Dùng cho cầu lớn hoặc công trình có tải trọng rất nặng.
Đối với công trình ngầm như hầm đường bộ, tầng hầm nhà cao tầng, việc thiết kế không chỉ tính đến tải trọng đứng mà còn cả áp lực đất ngang, áp lực nước ngầm, và các yếu tố ổn định tổng thể. Lúc này, các giải pháp như tường vây, cọc barrette, và hệ thống chống đỡ tạm thời trở nên cực kỳ quan trọng.
Các Vấn Đề Và Giải Pháp Trong Địa Kỹ Thuật Ở Việt Nam
Việt Nam chúng ta đối mặt với không ít “bệnh” của nền đất, và mỗi “bệnh” lại cần một “phác đồ điều trị” riêng:
- Sụt lún: Đặc biệt nghiêm trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Giải pháp bao gồm gia tải trước, cọc cát, bấc thấm kết hợp với gia tải, hoặc sử dụng cọc bê tông.
- Trượt đất, sạt lở: Thường xảy ra ở vùng núi. Các giải pháp bao gồm kè đá, tường chắn, neo đất, và đặc biệt là hệ thống thoát nước hợp lý.
- Đất yếu, dễ hóa lỏng: Xử lý bằng cách đầm chặt, cọc xi măng đất, hoặc các giải pháp gia cố như vải địa kỹ thuật.
- Xâm nhập mặn: Ảnh hưởng đến tuổi thọ của bê tông và cốt thép, đòi hỏi vật liệu chống ăn mòn và thiết kế bền vững.
{width=800 height=532}
Một trong những giải pháp được ứng dụng rộng rãi, hiệu quả và kinh tế để giải quyết nhiều vấn đề trên là sử dụng các loại vải địa kỹ thuật. Vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc phân cách, lọc, thoát nước, gia cường và bảo vệ nền đất. Và đó cũng là lý do vì sao chúng ta cần hiểu rõ về Thông Số Vải địa Kỹ Thuật Art 25.
Thông Số Vải Địa Kỹ Thuật ART 25: Chìa Khóa Của Sự Ổn Định
Khi nhắc đến vải địa kỹ thuật không dệt, ART 25 là một trong những sản phẩm được các kỹ sư tin dùng rộng rãi nhờ vào những đặc tính vượt trội và sự phù hợp với điều kiện địa chất Việt Nam. Nhưng chính xác thì thông số vải địa kỹ thuật ART 25 nói lên điều gì? Tại sao chúng ta cần quan tâm đến từng con số?
Vải Địa Kỹ Thuật ART 25 Là Gì?
Vải địa kỹ thuật ART 25 là một loại vải địa kỹ thuật không dệt, được sản xuất từ sợi Polyester hoặc Polypropylene nguyên sinh thông qua quá trình xuyên kim và ép nhiệt. “ART 25” thường ngụ ý đến cường độ chịu kéo danh định của vải, trong trường hợp này là 25 kN/m, hoặc có thể là một chỉ số định danh khác tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tuy nhiên, phổ biến nhất, con số này đại diện cho khả năng chịu lực của sản phẩm.
Vậy, vải địa kỹ thuật art25 thực chất là gì và nó mang lại lợi ích gì cho các công trình? Đây là một vật liệu tổng hợp được sử dụng để cải thiện các đặc tính cơ học và thủy lực của đất. Nó hoạt động như một lớp phân cách, lọc, thoát nước, gia cường và bảo vệ.
Tại Sao Thông Số Vải Địa Kỹ Thuật ART 25 Lại Quan Trọng Đến Vậy?
Các thông số vải địa kỹ thuật ART 25 không chỉ là những con số trên giấy mà chúng còn là “linh hồn” của vật liệu, quyết định khả năng làm việc của nó trong từng ứng dụng cụ thể. Việc hiểu rõ các thông số này giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại vải, đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí cho dự án.
Mỗi thông số đều có một ý nghĩa riêng, từ khả năng chịu lực, độ bền cho đến khả năng thấm nước. Bỏ qua một thông số dù nhỏ cũng có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường cho công trình về sau.
Phân Tích Chi Tiết Các Thông Số Vải Địa Kỹ Thuật ART 25 Cơ Bản
Để lựa chọn vải địa kỹ thuật phù hợp, chúng ta cần xem xét một loạt các thông số kỹ thuật quan trọng:
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength) – 25 kN/m: Đây là thông số cốt lõi của ART 25. Nó thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa của vải trước khi bị đứt. Với 25 kN/m, ART 25 có khả năng gia cường tốt cho nền đất yếu, chịu được tải trọng đáng kể từ công trình.
- Tại sao thông số này quan trọng? Cường độ chịu kéo cao giúp vải địa kỹ thuật phân tán ứng suất, hạn chế biến dạng và tăng sức chịu tải cho nền, đặc biệt trong các ứng dụng như nền đường đắp trên đất yếu hoặc gia cố mái dốc.
- Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break): Thể hiện khả năng kéo giãn của vải trước khi đứt. Vải không dệt thường có độ giãn dài tương đối cao, giúp chúng dễ dàng thích nghi với biến dạng của nền đất mà không bị phá hủy ngay lập tức.
- Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế? Độ giãn dài giúp vải hấp thụ năng lượng, giảm thiểu các ứng suất tập trung và duy trì tính toàn vẹn khi nền đất có biến động nhỏ.
- Khối lượng trên một đơn vị diện tích (Mass per Unit Area – g/m²): Hay còn gọi là định lượng. Thông số này phản ánh mật độ sợi vải, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống xuyên thủng và chi phí sản xuất. ART 25 thường có định lượng phù hợp để đạt được các tính năng kỹ thuật yêu cầu.
- CBR xuyên thủng (CBR Puncture Resistance): Khả năng chống chịu lực xuyên thủng cục bộ của vải, thường được đo bằng thí nghiệm CBR. Thông số này rất quan trọng khi vải tiếp xúc trực tiếp với vật liệu sắc nhọn hoặc chịu tải trọng tập trung.
- Ứng dụng trong công trình Việt Nam: Quan trọng đối với lớp phân cách giữa nền đất yếu và lớp cấp phối đá dăm, nơi vật liệu cấp phối có thể có góc cạnh.
- Khả năng xuyên nước thẳng góc (Perpendicular Permittivity): Chỉ ra tốc độ nước chảy qua vải theo phương vuông góc. Với vải không dệt, khả năng này thường rất tốt, giúp vải làm nhiệm vụ lọc và thoát nước hiệu quả.
- Ví dụ thực tế: Vải ART 25 với khả năng xuyên nước tốt giúp nước từ nền đất yếu thoát ra ngoài qua bấc thấm nhanh chóng khi gia tải trước, đẩy nhanh quá trình cố kết.
- Kích thước lỗ biểu kiến (Apparent Opening Size – AOS/O₉₀): Kích thước lỗ rỗng lớn nhất mà qua đó các hạt đất có thể đi qua. Thông số này quyết định khả năng lọc ngược của vải, đảm bảo giữ lại hạt đất mịn nhưng vẫn cho nước thoát qua.
- Tầm quan trọng: Đảm bảo chức năng lọc hiệu quả mà không bị tắc nghẽn, duy trì ổn định cho hệ thống thoát nước.
- Độ bền kháng UV: Khả năng chống chịu sự xuống cấp do bức xạ tia cực tím khi phơi nắng. Mặc dù vải địa kỹ thuật thường được chôn dưới đất, nhưng độ bền UV vẫn quan trọng trong giai đoạn thi công.
{width=800 height=736}
Việc nắm rõ các thông số vải địa kỹ thuật art 12 hay ART 25 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn vật liệu và thuyết phục chủ đầu tư về giải pháp của mình.
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Vải Địa Kỹ Thuật ART 25 Trong Các Dự Án Tại Việt Nam
Với những thông số vải địa kỹ thuật ART 25 đã được phân tích, loại vải này trở thành một giải pháp đa năng cho nhiều loại công trình ở Việt Nam:
- Gia cường nền đường và đắp đất trên đất yếu: ART 25 được trải trực tiếp lên nền đất yếu trước khi đắp vật liệu. Nhờ cường độ chịu kéo 25 kN/m, nó giúp phân tán tải trọng, tăng sức chịu tải của nền, giảm độ lún không đều và chống lại sự xói lún của vật liệu đắp vào đất yếu.
- Phân cách giữa các lớp vật liệu: Ngăn chặn sự trộn lẫn giữa lớp cấp phối đá dăm (base course) với nền đất yếu bên dưới, giữ cho lớp cấp phối không bị lún sâu vào bùn và duy trì độ dày thiết kế.
- Hệ thống thoát nước và lọc ngược: Được sử dụng làm lớp lọc cho các rãnh thoát nước, hệ thống thoát nước ngầm hoặc phía sau tường chắn, cho phép nước đi qua nhưng giữ lại các hạt đất mịn, ngăn chặn tắc nghẽn.
- Bảo vệ bờ kè, đê điều, chống xói mòn: Trải dưới lớp đá hộc hoặc rọ đá để chống xói mòn, bảo vệ mái dốc khỏi tác động của sóng và dòng chảy, đặc biệt quan trọng ở các vùng ven biển và sông ngòi.
- Trong các bãi chôn lấp rác thải: Dùng làm lớp bảo vệ cho màng chống thấm HDPE, giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu quả của hệ thống chống thấm.
Một ví dụ chi tiết về cách một nhà sản xuất vải địa kỹ thuật uy tín như HƯNG PHÚ cung cấp các giải pháp tối ưu là qua việc tư vấn chọn lựa giữa các loại vải dệt và không dệt tùy theo mục đích sử dụng.
Ứng Dụng Công Nghệ Mới Trong Địa Kỹ Thuật Tại Việt Nam
Ngành địa kỹ thuật Việt Nam không ngừng đổi mới, ứng dụng các công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả và độ bền vững của công trình.
- Vật liệu địa tổng hợp (Geosynthetics): Ngoài vải địa kỹ thuật, chúng ta còn có lưới địa kỹ thuật (geogrid), bấc thấm (prefabricated vertical drain), màng chống thấm (geomembrane). Chúng giúp cải thiện đáng kể các đặc tính của nền đất, tăng tuổi thọ công trình.
- Công nghệ quan trắc hiện đại: Sử dụng các cảm biến, thiết bị đo lún, đo chuyển vị, đo áp lực lỗ rỗng để theo dõi hành vi của nền đất và công trình trong suốt quá trình thi công và vận hành. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời.
- Phần mềm mô phỏng và phân tích: Các phần mềm địa kỹ thuật tiên tiến giúp mô phỏng phức tạp hơn hành vi của đất và công trình, tối ưu hóa thiết kế, dự đoán rủi ro và tiết kiệm chi phí.
Như Kỹ sư Lê Trọng Nghĩa, một chuyên gia có thâm niên trong ngành, từng chia sẻ: “Việc kết hợp giữa vật liệu truyền thống và vật liệu địa tổng hợp như vải địa kỹ thuật ART 25, cùng với ứng dụng công nghệ quan trắc thông minh, là chìa khóa để chúng ta xây dựng những công trình thực sự bền vững trên nền đất yếu của Việt Nam. Chúng ta phải luôn hướng tới sự đổi mới để đáp ứng được những yêu cầu ngày càng cao của thực tế.”
Đối với những ai quan tâm đến vải địa kỹ thuật có cường độ khác, hãy tìm hiểu thêm về vải địa kỹ thuật dệt get 20 để có cái nhìn tổng quan hơn về các giải pháp gia cường nền.
Các Quy Chuẩn, Tiêu Chuẩn Liên Quan
Việc thi công và lựa chọn vật liệu địa kỹ thuật tại Việt Nam luôn tuân thủ các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, bao gồm:
- TCVN 9356:2012: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài khi đứt bằng thí nghiệm dải rộng.
- TCVN 9355:2012: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định sức kháng xuyên CBR.
- TCVN 9354:2012: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích.
- TCVN 9357:2012: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định kích thước lỗ biểu kiến.
- TCVN 8218:2009: Tiêu chuẩn thiết kế nền đường ô tô – Quy định chung.
- Các tiêu chuẩn về khảo sát địa chất, thiết kế móng như TCVN 9363:2012, TCVN 9394:2012…
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn là minh chứng cho tính chuyên nghiệp và uy tín của đơn vị thi công và cung cấp vật liệu.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Vải Địa Kỹ Thuật ART 25
Vải địa kỹ thuật ART 25 là gì?
Vải địa kỹ thuật ART 25 là một loại vải địa kỹ thuật không dệt, thường được sản xuất từ sợi polypropylene hoặc polyester, với cường độ chịu kéo danh định là 25 kN/m. Nó được sử dụng để phân cách, lọc, thoát nước, gia cường và bảo vệ trong các công trình xây dựng.
Thông số cường độ chịu kéo 25 kN/m của ART 25 có ý nghĩa gì?
Thông số 25 kN/m thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa của vải trước khi bị phá hủy. Đây là một chỉ số quan trọng, cho thấy ART 25 có đủ sức mạnh để gia cố nền đất, phân tán ứng suất và tăng cường ổn định cho các lớp vật liệu bên trên, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Làm thế nào để chọn đúng thông số vải địa kỹ thuật cho công trình?
Việc lựa chọn đúng thông số vải địa kỹ thuật phụ thuộc vào loại đất nền, tải trọng công trình, chức năng yêu cầu (phân cách, lọc, gia cường, thoát nước) và điều kiện môi trường. Cần tham khảo tư vấn từ chuyên gia địa kỹ thuật và dựa trên kết quả khảo sát địa chất chi tiết.
Vải địa kỹ thuật ART 25 thường được ứng dụng ở đâu tại Việt Nam?
Vải địa kỹ thuật ART 25 được ứng dụng rộng rãi ở Việt Nam trong các công trình như đường giao thông (đặc biệt trên nền đất yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long), đê kè, sân bay, bãi chôn lấp rác, công trình cảng biển và các dự án cần xử lý nền đất yếu hoặc chống xói mòn.
Sự khác biệt chính giữa vải địa kỹ thuật không dệt (như ART 25) và vải địa kỹ thuật dệt là gì?
Vải không dệt (như ART 25) có khả năng lọc, thoát nước và chống xuyên thủng tốt hơn, cùng với độ giãn dài lớn. Vải dệt có cường độ chịu kéo cao hơn nhiều so với vải không dệt cùng định lượng, chủ yếu dùng cho chức năng gia cường và phân cách khi cần chịu lực lớn.
Vải địa kỹ thuật ART 25 có bền với môi trường không?
Vải địa kỹ thuật ART 25, được làm từ polypropylene hoặc polyester, có khả năng kháng hóa chất, vi sinh vật và mục nát tốt khi chôn dưới đất. Tuy nhiên, nó cần được bảo vệ khỏi tia UV trong quá trình lưu kho và thi công để tránh suy giảm tuổi thọ.
HƯNG PHÚ có cung cấp các loại vải địa kỹ thuật khác ngoài ART 25 không?
Có, HƯNG PHÚ là đơn vị cung cấp đa dạng các loại vải địa kỹ thuật khác nhau, bao gồm cả vải không dệt và vải dệt với nhiều cường độ và thông số kỹ thuật khác để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của dự án. Ví dụ, chúng tôi cũng cung cấp vải địa kỹ thuật dml với các đặc tính riêng biệt.
{width=800 height=596}
Kết Bài: HƯNG PHÚ – Kiến Tạo Nền Tảng Bền Vững Cho Tương Lai
Hiểu rõ thông số vải địa kỹ thuật ART 25 là một bước quan trọng để mỗi kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư có thể đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa giải pháp cho công trình của mình. Nó không chỉ là việc chọn một loại vật liệu mà là chọn lựa sự an toàn, bền vững và hiệu quả kinh tế lâu dài. Tại HƯNG PHÚ, chúng tôi không chỉ cung cấp những sản phẩm vải địa kỹ thuật chất lượng cao như ART 25 mà còn mong muốn trở thành người bạn đồng hành, chia sẻ kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn để cùng cộng đồng kiến tạo nên những công trình vững chắc trên khắp mọi miền đất nước.
Chúng tôi tin rằng, với sự hiểu biết sâu sắc về địa chất Việt Nam và không ngừng đổi mới trong giải pháp, HƯNG PHÚ sẽ tiếp tục đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng nước nhà. Hãy cùng nhau biến những thách thức địa kỹ thuật thành cơ hội để khẳng định tầm vóc và trí tuệ Việt Nam.


Tư vấn qua Facebook
Gọi Mr Vương: 0903174039